Đại học Gachon được xếp hạng 20 các trường Đại học Hàn Quốc và hạng 852 thế giới, theo bầu chọn của Center for World Universities Rankings (2018-2019). Đồng thời đây cũng là một trường Đại học có thế mạnh về ngành Y dược – đây sẽ là một điểm đến đáng tin cậy dành cho các bạn có nhu cầu du học ngành Y.
Đại học Gachon Hàn Quốc được mệnh danh là “ Đại học Stanford” của xứ sở kim chi. Là ngôi trường toàn diện từ cơ sở vật chất đến chất lượng đào tạo, Gachon University được bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận năng lực quản lý sinh viên quốc tế du học học Hàn Quốc trong nhiều năm liên tiếp.
I. Giới thiệu về Đại học Gochon
- Giới thiệu tổng quan về Đại học Gochon
2. Giới thiệu chung về trường Đại học Gachon
Trường Đại học Gachon được thành lập vào năm 1939 từ sự hợp nhất của 4 trường Đại học, bao gồm: Đại học Y & Khoa học Gachon và Cao đẳng Gachon , Đại học Kyungwon và Cao đẳng Kyungwon (2007), Đại học Y & Khoa học Gachon và Đại học Kyungwon vào năm 2012. Trường có tổng cộng 3 campus dành cho sinh viên đại học:
- Global Campus: Seongnam-si, Gyeonggi-do (cách Gangnam gần 30p tàu điện ngầm).
- Medical Campus: Yeonsu-gu, Incheon.
Ngoài ra trường Đại học Gachon đã ký hợp tác với trường đại học Hawaii Pacific, để giúp sinh viên của trường có thể dễ dàng học tập tại HPU.
Mục tiêu mà trường hướng tới là trở thành một trường Đại học uy tín hàng đầu và đào tạo ra những lãnh đạo toàn cầu với chuyên môn và phẩm chất đạo đức tốt.
Thế mạnh đào tạo của trường: Dược học, Kỹ thuật
- Đại học Gachon nằm trong TOP trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận về khả năng quản lý sinh viên quốc tế.
- Trường lọt TOP 10 Đại học tốt nhất Hàn Quốc 2018- 2019
- GCU luôn nằm trong TOP 10 Đại học hàng đầu Gyeongggi
- Trường có quan hệ hợp tác với 37 Đại học hàng đầu trên thế giới.
- Năm 2022, Đại học Gachon được xếp hạng TOP 3 Trường Đại học có đông sinh viên Hàn Quốc theo học nhất. Và TOP 2 Trường Đại học Hàn Quốc có đông sinh viên quốc tế theo học nhất.
- Có quan hệ hợp tác giáo dục – nghiên cứu chuyên sâu với các “ ông lớn” trong lĩnh vực công nghệ như Google, Meta, Kakao Talk, Naver, Baemin,…
- Sở hữu những học bổng và quyền lợi đặc biệt dành cho sinh viên Việt Nam
- Mức học phí rẻ hơn nhiều so với các trường cùng xếp hạng.
- Đại học Gachon bao gồm nhiều trường đại học với nhiều khoa, ngành khác nhau giúp các bạn sinh viên có nhiều cơ hội lựa chọn lĩnh vực phù hợp với mình. Mỗi khoa, ngành khác nhau cũng có mức học phí khác nhau kết hợp cùng nhiều chế độ học bổng vô cùng hấp dẫn.
- Hệ thống thư viện đồ sộ với 9 thư viện lớn, gồm những cuốn sách giá trị về nhiều lĩnh vực phục vụ công tác học tập và nghiên cứu của sinh viên.
3. Cơ sở vật chất
Đại học Gachon xây dựng một mô hình giảng dạy chuẩn quốc tế, đồng thời mở ra nhiều chuyên khoa, phân ngành đa dạng để sinh viên lựa chọn. Bên cạnh đó, cơ sở vật chất – hạ tầng ngày càng được đầu tư hiện đại đáp ứng điều kiện học tập và nghiên cứu tốt nhất cho sinh viên trường.
4. Điều kiện tuyển sinh
Điều kiện |
Hệ học tiếng |
Hệ Đại học |
Hệ sau Đại học |
---|---|---|---|
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài |
✓ |
✓ |
✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học |
✓ |
✓ |
✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc |
✓ |
✓ |
✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT |
✓ |
✓ |
✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.0 |
✓ |
✓ |
✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 3 tại Viện đào tạo tiếng Hàn Gachon |
|
✓ |
✓ |
Đã có IELTS 5.5, TOEFL 530 (hệ tiếng Anh) |
|
✓ |
✓ |
Đã có bằng Cử nhân |
|
|
✓ |
II. Các ngành đào tạo của trường
- Hệ đào tạo tiếng tại Đại học Gachon
Điều kiện |
Hệ học tiếng |
Hệ Đại học |
Hệ sau Đại học |
---|---|---|---|
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài |
✓ |
✓ |
✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học |
✓ |
✓ |
✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc |
✓ |
✓ |
✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT |
✓ |
✓ |
✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.0 |
✓ |
✓ |
✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 3 tại Viện đào tạo tiếng Hàn Gachon |
|
✓ |
✓ |
Đã có IELTS 5.5, TOEFL 530 (hệ tiếng Anh) |
|
✓ |
✓ |
Đã có bằng Cử nhân |
|
|
✓ |
Sơ cấp 1~2 | TOPIK 1~2
Phát âm, viết và đọc các ký tự tiếng Hàn Đọc và viết chính xác những câu tiếng Hàn thông qua ngữ pháp và cấu trúc câu cơ bản Giáo dục cơ bản về khả năng giao tiếp cần thiết cho cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc |
---|---|
Trung cấp 1~2 | TOPIK 3~4
Cách thể hiện trong những chủ đề riêng tư hay đặc biệt cần thiết cho cuộc sống hàng ngày Cải thiện khả năng giao tiếp để giải thích về sở thích hay những biểu hiện kinh doanh cơ bản Cải thiện sự thấu hiểu chung về văn hóa và xã hội Hàn Quốc |
Cao cấp 1~2 | TOPIK 5~6
Cải thiện ngôn ngữ cho những vấn đề chuyên nghiệp Cải thiện khả năng giao tiếp để trao đổi thông tin trong nhiều chủ đề khác nhau Khuyến khích khả năng hiểu về xã hội Hàn Quốc thông qua sách báo, TV, tin tức và văn chương |
|
Điều kiện |
Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng cho Tiến cử đại học/tổ chức trao đổi | Được giới thiệu từ các tổ chức liên quan | Giảm 30% học phí |
Học bổng dành cho sinh viên nổi bật | Một sinh viên với học lực xuất sắc trong mỗi cấp độ | Hạng 1: 500,000 KRW.
Hạng 2: 300,000 KRW Hạng 3: 100,000 KRW |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học | Dành cho tất cả sinh viên cử nhân và cao học | Giảm 50% học phí
Giảm phí nhập học (70,000 KRW) |
Học bổng dành cho sinh viên gương mẫu | Tham gia lớp học đầy đủ | Hạng 1 (1 lớp): 300,000 KRW
Hạng 2 (2 lớp): 200,000 KRW Hạng 3 (3 lớp): 100,000 KRW (sau khi hoàn thành kì mùa hè, mùa đông) |
2. Hệ đào tạo Đại học tại Đại học Gachon
Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 318,000 KRW
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
---|---|---|
Gachon Liberal Arts College | Nghiên cứu Tự do (Chuyên ngành Hàn Quốc học, Chuyên ngành Tự do) | 3,609,000 KRW |
Nhân văn | Nhân văn học
Ngôn ngữ & văn học Hàn Ngôn ngữ & văn học Anh Ngôn ngữ & văn học phương Đông Ngôn ngữ & văn học châu Âu |
3,609,000 KRW |
Khoa học xã hội | Xã hội học
Phương tiện truyền thông Quản trị du lịch Kinh tế Quản trị sức khỏe Ứng dụng thống kê Phúc lợi xã hội Giáo dục trẻ em Tâm lý học |
3,461,000 KRW |
Kinh doanh & kinh tế | Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh toàn cầu Tài chính & Toán |
3,437,000 KRW |
Luật | Luật
Hành chính cảnh sát Hành chính công vụ Khoa học chính trị và bảo mật |
3,437,000 KRW |
Kỹ thuật | Quy hoạch đô thị
Kiến trúc cảnh quan Kiến trúc nội thất Kiến trúc Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật điện Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật sinh & hóa học Kỹ thuật dân dụng & môi trường Kỹ thuật công nghiệp & kinh doanh Kỹ thuật PCCC & hệ thống thiết bị xây dựng |
4,765,000 KRW |
Công nghệ sinh học-nano | Khoa học Sinh-nano
Khoa học thực phẩm & kỹ thuật sinh học Dinh dưỡng Khoa học cuộc sống Vật lý nano Hóa học nano |
4,765,000 KRW |
Kỹ thuật | Quy hoạch đô thị
Thiết kế cảnh quan Thiết kế nội thất Kiến trúc Thiết kế máy tính Hệ thống thiết bị xây dựng & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy Công nghệ hóa sinh Kỹ thuật máy móc (4,538,000 KRW) Kỹ thuật môi trường Quản lý công nghiệp Công nghệ thông minh (Smart Factory) |
4,765,000 KRW |
Công nghệ thông tin (IT) | Công nghệ thông tin (IT)
Nghiên cứu AI và phần mềm Công nghệ máy tính Kỹ thuật điện tử IT năng lượng Kỹ thuật y học Kỹ thuật Smart City Bảo mật thông minh Kết nối thế hệ mới |
4,538,000 |
Đông Y | Đông Y | 4,488,000 KRW |
Nghệ thuật & Thể thao | Mỹ thuật & Điêu khắc
Đồ họa Thiết kế công nghiệp Thiết kế thời trang (4,250,000 KRW) Thanh nhạc Nhạc cụ Sáng tác Giáo dục thể chất (4,250,000 KRW) Taekwondo (4,250,000 KRW) Diễn xuất |
4,955,000 KRW |
Công nghệ tương lai | Công nghệ ô tô tương lai
Triển lãm Kỹ thuật hình ảnh Game Y tế hiện đại |
4,765,000 KRW |
Y | Y | 4,488,000 KRW |
Dược | Dược |
|
Điều dưỡng | Điều dưỡng |
|
Khoa học sức khỏe | Kỹ thuật y sinh
Sức khỏe răng miệng Khoa học X Vật lý trị liệu Công nghệ y cấp cứu Phục hồi chức năng |
4,250,000 KRW |
Học bổng
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
---|---|---|
Chương trình hệ tiếng Hàn |
TOPIK 6 | Giảm 90% học phí |
TOPIK 5 | Giảm 80% học phí | |
TOPIK 4 | Giảm 60% học phí | |
TOPIK 3 | Giảm 40% học phí | |
Chưa có TOPIK | Giảm 30% học phí | |
Chương trình hệ tiếng Anh |
IELTS 8.0, TOEFL iBT 112 or NEW TEPS 498 | Giảm 70% học phí |
IELTS 6.5, TOEFL iBT 100 or NEW TEPS 398 | Giảm 40% học phí | |
IELTS 5.5, TOEFL iBT 71 or NEW TEPS 327 hoặc người dùng tiếng Anh thành thạo | Giảm 30% học phí | |
Học bổng gợi ý |
Các đơn vị hợp tác (trường học, học viên…) | Giảm thêm 10% học phí (chỉ chọn 1 mục) |
Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn tại Đại học Gachon |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
Phân loại |
|
Điều kiện |
Mức học bổng |
---|---|---|---|
Chương trình hệ tiếng Hàn |
TOPIK 6 | GPA 2.5 trở lên
GPA 3.0 trở lên GPA 3.5 trở lên GPA 4.0 trở lên |
Giảm 30% học phí
Giảm 50% học phí Giảm 60% học phí Giảm 100% học phí |
TOPIK 4,5 | GPA 2.5 trở lên
GPA 3.0 trở lên GPA 3.5 trở lên GPA 4.0 trở lên |
Giảm 30% học phí
Giảm 50% học phí Giảm 60% học phí Giảm 70% học phí |
|
TOPIK 3 | GPA 2.5 trở lên
GPA 3.0 trở lên GPA 3.5 trở lên GPA 4.0 trở lên |
Giảm 10% học phí
Giảm 30% học phí Giảm 40% học phí Giảm 40% học phí |
|
Chưa có TOPIK | Giảm 10% học phí | ||
Chương trình hệ tiếng Anh |
GPA 2.5 trở lên | Giảm 30% học phí | |
GPA 3.0 trở lên | Giảm 40% học phí | ||
GPA 3.5 trở lên | Giảm 50% học phí | ||
GPA 4.0 trở lên | Giảm 60% học phí | ||
GPA 4.3 trở lên | Giảm 100% học phí |
3. Hệ đào tạo sau Đại học tại Đại học Gachon
- Phí nhập học: 907,000 KRW
- Phí tuyển sinh: 80,000 KRW
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí/ 1 kỳ |
|
---|---|---|---|
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
||
Xã hội & Nhân văn |
Ngôn ngữ & văn học Hàn
Ngôn ngữ & văn học Anh Ngôn ngữ & văn học phương Đông Ngôn ngữ & văn học châu Âu Luật Hành chính công Quản trị kinh doanh Kinh tế Quốc tế Quản trị du lịch Kế toán và Thuế vụ Phúc lợi xã hội Giáo dục mầm non Chính sách và Quản lý Y tế Truyền thông Cảnh sát và An ninh Thống kê Ứng dụng |
4,508,000 KRW | 4,644,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
Toán học và Tài chính
Thiết kế thời trang Thực phẩm và Dinh dưỡng |
5,430,000 KRW | 5,584,000 KRW |
Kỹ thuật |
Quy hoạch đô thị
Kiến trúc cảnh quan Kiến trúc Kỹ thuật Công nghiệp Hệ thống thiết bị xây dựng & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy Cơ khí Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật sinh học Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường Trí tuệ nhân tạo Khoa học và Kỹ thuật vật liệu mới Kỹ thuật sinh học Nano Kỹ thuật hội tụ CNTT Kỹ thuật hình ảnh Game Nghiên cứu AI và phần mềm Bảo mật thông tin Nghiên cứu tích hợp hệ thống năng lượng thông minh thế hệ mới |
6,025,000 KRW | 6,072,000 KRW |
Hội tụ (Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật) |
Hội tụ Khoa học và Công nghệ Nano | 5,430,000 KRW | 5,584,000 KRW |
Đông Y |
Đông Y | 6,768,000 KRW | 7,550,000 KRW |
Giải trí |
Nghệ thuật biểu diễn
Điêu khắc Thiết kế Hội họa Âm nhạc Giáo dục thể chất |
6,025,000 KRW | 6,072,000 KRW |
Học bổng
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học | TOPIK 3 | Giảm 50% học phí kỳ đầu |
TOPIK 4, TOPIK 5 | Giảm 100% học phí kỳ đầu | |
TOPIK 6 | Giảm 100% học phí 2 kỳ | |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học | Toàn bộ sinh viên | Giảm 50% học phí mỗi kỳ |
4. Ký túc xá Đại học Gachon
Đại học Gachon – Gachon university cung cấp đầy đủ tất cả các tiện nghi cho cuộc sống du học của du học sinh. Tất cả các phòng trong ký túc xá của Đại học Gachon đều sở hữu hệ thống điều hòa không khí công nghệ cao, dịch vụ internet tốc độ cao, nhà vệ sinh và vòi sen riêng… Ngoài phòng ở, sinh viên có thể sử dụng thoải mái các không gian chung như phòng khách, nhà bếp và phòng giặt ủi có ở mỗi tầng. Đặc biệt, hệ thống bảo mật cao cấp có thể giúp học sinh ở trong môi trường an toàn hơn.
Phí kí túc xá | Phòng 4 người | |
---|---|---|
858,400 KRW/ 4 tháng | 1.237.600 KRW/ 6 tháng | |
Tiêu chuẩn | Thẻ khoá, Internet, bàn, tủ quần áo, giường và tủ lạnh | |
Tiện ích | Nhà vệ sinh, phòng giặt ủi, phòng tiện ích, tiệm cà phê,…. | |
Ghi chú | Trả phí kí túc xá sau khi đến Hàn Quốc
Không bao gồm vật dụng cá nhân Tiền đặt cọc là 100.000 KRW, phải nộp trước khi vào kí túc xá và sẽ được hoàn trả khi sinh viên rời kí túc xá. |