Đại học Honam – Trường chuyên đào tạo về các lĩnh vực Công nghệ thông tin, du lịch, thiết kế và thể thao.
Trường được thành lập vào năm 1968, Đại học Honam là một cơ sở giáo dục đại học tư thục nằm ở thủ đô Gwangju, miền Nam Hàn Quốc. Trường Đại học Honam được chính phủ Hàn Quốc công nhận là hệ thống giáo dục, nghiên cứu nghệ thuật và các cơ sở phúc lợi cho sinh viên tốt nhất.
I. Giới thiệu về Đại học Honam
- Giới thiệu tổng quan về Đại học Honam
2. Giới thiệu chung về trường Đại học Honam
Đại học Honam được thành lập vào năm 1968. Kể từ đó, trường đã nhanh chóng phát triển thành một tổ chức giáo dục đại học có uy tín trong khu vực. Trường hiện gồm 6 trường Đại học trực thuộc giảng dạy 44 ngành học hệ cử nhân, 3 trường sau Đại học đào tạo 43 chương trình hệ Thạc sĩ và 15 hệ Tiến sĩ. Với hơn 600 giảng viên và nhân viên, trường cung cấp dịch vụ toàn diện để hỗ trợ khoảng 10,000 sinh viên trong đó có 1.500 sinh viên quốc tế.
Honam đã mang đến cho sinh viên những điều kiện giáo dục hàng đầu, như học bổng toàn phần và cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại. Trường không ngừng mở rộng hệ thống giáo dục, chương trình học và các cơ sở phúc lợi. Sinh viên quốc tế của trường được trải nghiệm nhiều sự kiện văn hóa, lịch sử.
Đại học Honam đang từng bước phát triển thành một trường đại học quốc tế hóa, đóng góp vào sự phát triển của xã hội loài người bằng cách đào tạo ra những “nhà lãnh đạo toàn cầu”. Họ là những người sẽ dẫn dắt xã hội dựa trên tri thức trong thế kỷ 21 thông qua giáo dục chuyên biệt về công nghệ thông tin và công nghệ văn hóa.
Sau nhiều năm hoạt động tích cực, trường Đại học Honam được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận là “Trường Đại học chứng nhận về năng lực quốc tế hóa” trong bốn năm liền kể từ năm 2017.
Ngoài ra, trường còn đạt được một số thành tích như:
- Năm 2017: Được chọn làm trường Đại học để vận hành trung tâm tạo nghề
- Năm 2018: Được Bộ Giáo dục chọn là trường đại học kiểu mẫu cho PILOT 2018
- Năm 2018: Được Bộ Giáo dục đánh giá xếp hạng số 1 trong CK-1 ở Jeollanam Do và vùng Jeju
- Năm 2019: Được chọn cho Dự án Hỗ trợ Viện Nghiên cứu Khoa học Xã hội và Nhân văn của Bộ Giáo dục
- Năm 2020: Được Bộ Giáo dục chọn là trường Đại học IEQAS (Hệ thống Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Quốc tế)
3. Cơ sở vật chất
4. Điều kiện tuyển sinh
Điều kiện |
Hệ học tiếng |
Hệ Đại học |
Hệ sau Đại học |
---|---|---|---|
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài |
✓ |
✓ |
✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học |
✓ |
✓ |
✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc |
✓ |
✓ |
✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT |
✓ |
✓ |
✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.5 |
✓ |
✓ |
✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) |
|
✓ |
|
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) |
|
|
✓ |
II. Các ngành đào tạo của trường
- Hệ đào tạo tiếng tại Đại học Honam
Trung tâm Hàn ngữ Đại học Honam chuyên đào tạo các chương trình ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc với những giảng viên giỏi nhất và cơ sở vật chất hiện đại. Với các giảng viên xuất sắc và chương trình hiệu quả, sinh viên quốc tế có thể học tiếng Hàn một cách có hệ thống hơn và hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa Hàn Quốc. Nếu bạn thích học tiếng Hàn trong một lớp học vừa phải, khuôn viên đẹp và con người thân thiện, Đại học Honam chắc chắn là lựa chọn tốt nhất cho bạn
Thời gian học |
|
---|---|
Nội dung tiết học
|
|
Học phí khoá Tiếng Hàn | 1.200.000KRW/kỳ
4.800.000 KRW/Năm |
Phí xét hồ sơ |
|
Bảo hiểm | 150.000 KRW |
Học bổng
- Sinh viên mới nhập học hoặc sinh viên chuyển tiếp nếu đạt được TOPIK 3 sau khi học tiếng Hàn trên 6 tháng tại trung tâm tiếng Hàn của trường đại học Honam sẽ được miễn 60% học phí học kỳ đầu tiên. TOPIK 4 trở lên sẽ được miễn 70% học phí.
- Học bổng cho sinh viên đại học (không theo học tại Trung tâm tiếng Hàn của Đại học Honam)
- Miễn 50% học phí cho TOPIK 3 – 4
- Miễn 60% học phí cho TOPIK 5
- Miễn 70% học phí cho TOPIK 6
2. Hệ đào tạo Đại học tại Đại học Honam
Chuyên ngành và học phí
Phân loại | Thời gian nộp đơn | Điều kiện | Chi tiết học bổng |
---|---|---|---|
Sinh viên mới / chuyển trường | Chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên nhập học | Không yêu cầu TOPIK cấp 3 (Ứng viên đã vượt qua kỳ thi Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất và Bài kiểm tra Năng lực Học thuật của Đại học Honam) | Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất nếu có TOPIK 2 sẽ được giảm 30% học phí. |
Từ kỳ đầu tiên | TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | |
TOPIK 4 | Giảm 50% học phí | ||
TOPIK 5 | Giảm 60% học phí | ||
TOPIK 6 | Giảm 70% học phí | ||
Những người đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn ít nhất 6 tháng (400 giờ) tại Đại học Honam | Sinh viên năm nhất và sinh viên chuyển tiếp chỉ nộp đơn cho học kỳ đầu | Không yêu cầu TOPIK cấp 3 (Ứng viên đã vượt qua kỳ thi Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất và Bài kiểm tra Năng lực Học thuật của Đại học Honam) | Giảm 30% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 60% học phí | ||
TOPIK 4 trở lên | Giảm 70% học phí | ||
Những người đã hoàn thành hơn 6 tháng của Học viện King Sejong | Sinh viên năm nhất và sinh viên chuyển trường chỉ nộp đơn cho học kỳ đầu | Những người đã hoàn thành hơn 6 tháng ở Học viện King Sejong | Học bổng cho sinh viên năm nhất và sinh viên chuyển tiếp giảm thêm 10% |
Trường trực thuộc |
Khoa |
Học phí |
||
---|---|---|---|---|
KRW/kỳ |
KRW/kỳ |
|
||
Khoa học Sức khỏe | Điều dưỡng |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
Vệ sinh răng miệng |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Cấp cứu khẩn cấp |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Vật lý trị liệu |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Trị liệu nghề nghiệp |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Trị liệu bằng giọng nói |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Sinh học |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Dịch vụ Thực phẩm và học Nấu ăn |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Thực phẩm và Dinh dưỡng |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Bộ thể thao và giải trí |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Bóng đá |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Taekwondo |
3,372,000 |
67,440,000 |
|
|
Nghệ thuật |
Thiết kế thời trang |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
Manga và Hoạt hình |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Thiết kế công nghiệp |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Truyền thông và Hình ảnh |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Thẩm mỹ và Sắc đẹp |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Kỹ thuật |
Trường Kỹ thuật Ô tô (Điều khiển Điện tử Ô tô, Phần mềm Ô tô) |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
Kiến trúc cảnh quan |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Sở Kiến trúc |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Kỹ thuật Điện |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Kỹ sư điện |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Kỹ thuật máy tính |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Phần mềm máy tính |
3,438,000 |
68,760,000 |
|
|
Trường kinh doanh |
Quản trị Kinh doanh |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
Quản lý du lịch |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
|
Quản lý Khách sạn |
3,082,000 |
61,640,000 |
|
|
Hàng không |
3,082,000 |
61,640,000 |
|
|
Thể thao điện tử Esport |
3,082,000 |
61,640,000 |
|
|
Tiếng Trung |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
|
Khoa học |
Giáo dục Mầm non |
3,082,000 |
61,640,000 |
|
Văn học Anh |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
|
Phúc lợi xã hội |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
|
Tâm lý Tư vấn |
3,082,000 |
61,640,000 |
|
|
Cảnh sát Quản lý hành chính |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
|
Phòng cháy chữa cháy |
3,082,000 |
61,640,000 |
|
|
Hành chính công |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
|
Báo chí và Phát thanh truyền hình |
3,082,000 |
61,640,000 |
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
2,863,000 |
57,260,000 |
|
3. Hệ đào tạo sau Đại học tại Đại học Honam
Khoa |
Chương trình |
Chuyên ngành |
---|---|---|
Khoa học xã hội và Nhân văn | Thạc sĩ | – Luật
– Hành chính công – Quản trị kinh doanh – Quản trị du lịch – Quản lý khách sạn – Ngôn ngữ và Văn học Hàn quốc – Ngôn ngữ và Văn học Anh – Phúc lợi xã hội |
Tiến sĩ | – Luật
– Hành chính công – Quản trị kinh doanh – Quản trị du lịch – Quản lý khách sạn – Ngôn ngữ và Văn học Hàn quốc – Ngôn ngữ và Văn học Anh – Phúc lợi xã hội |
|
Khoa học tự nhiên | Thạc sĩ | – Công nghệ sinh học
– Kỹ thuật làm vườn và môi trường |
Trường kỹ thuật | Thạc sĩ | – Kỹ thuật thông tin và truyền thông
– Xây dựng dân dụng và môi trường – Kỹ thuật phần mềm – Kỹ thuật điện và điện tử – Kỹ thuật máy tính – Kiến trúc – Kỹ thuật sóng điện – Quy hoạch thành phố – Cảnh quang môi trường |
Tiến sĩ | – Kỹ thuật thông tin và truyền thông
– Kỹ thuật máy tính – Cảnh quang môi trường |
|
Trường nghệ thuật và thiết kế | Thạc sĩ | – Khoa mỹ thuât
– Giáo dục thể chất |
Sư phạm | Thạc sĩ | – Ngôn ngữ Hàn
– Ngôn ngữ Anh – Lịch sử – Tư vấn tâm lý – Toán học – Sinh học – Tin học – Vật lý – Dinh dưỡng học – Quản lý giáo dục |
Quản lý phúc lợi xã hội | Thạc sĩ | – Ngôn ngữ Hàn
– Ngôn ngữ Anh – Lịch sử – Tư vấn tâm lý – Toán học – Sinh học – Tin học – Vật lý – Dinh dưỡng học – Quản lý giáo dục |
4. Ký túc xá Đại học Honam
Phòng học, phòng tập thể dục, sân bóng bàn, quán cà phê, phòng chờ, phòng giặt là, ngân hàng.
Ký túc xá |
Phí (bao gồm bữa ăn) |
Cơ sở vật chất |
---|---|---|
Ký túc xá (Phòng 4 người) |
1,207,000 KRW/ 16 tuần |
|
Ký túc xá (Phòng 5 người) |
1,070,000 KRW/ 16 tuần |
|
Hội trường học viện (Phòng 4 người) |
1,138,000 KRW/ 16 tuần |
|
Hội trường quốc tế (Phòng 5 người) |
1,070,000 KRW/ 16 tuần |